Có 1 kết quả:
悲歌 bēi gē ㄅㄟ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khóc thương, than khóc, ca thán
Từ điển Trung-Anh
(1) sad melody
(2) stirring strains
(3) elegy
(4) dirge
(5) threnody
(6) sing with solemn fervor
(2) stirring strains
(3) elegy
(4) dirge
(5) threnody
(6) sing with solemn fervor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0