Có 1 kết quả:

悲歌 bēi gē ㄅㄟ ㄍㄜ

1/1

bēi gē ㄅㄟ ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khóc thương, than khóc, ca thán

Từ điển Trung-Anh

(1) sad melody
(2) stirring strains
(3) elegy
(4) dirge
(5) threnody
(6) sing with solemn fervor